Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:35 - 09:353h 0min JPY 8.120 Đổi tàu 3 lần06:351 StopsMizuhoMizuho 600 đến Shin-osakaJPY 3.300 43min
JPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.040 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKagoshima-chuo Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
07:18Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
07:3728 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 30minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
08:07Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
08:201 StopsKyusho Ferry Kumamoto Port-Shimabara Port < Kyusho Ferry >đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 890 1h 0minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:22Walk25m 3min- Shimabarako (Bus)
- 島原港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:285 Stops島原鉄道 島原藤原須川島鉄バス 島原藤原須川 đến Shimabara Sta. MaeJPY 150 4minShimabarako (Bus) Đến Momoyama (Nagasaki) Bảng giờ- Momoyama (Nagasaki)
- 桃山(長崎県)
- Trạm Xe buýt
09:32Walk252m 3min -
207:32 - 10:092h 37min JPY 8.730 Đổi tàu 3 lần07:322 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osakaJPY 3.300 46min
JPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.040 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKagoshima-chuo Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:18Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:3228 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 30minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
09:02Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
09:251 Stops熊本フェリー 熊本-島原高速フェリー<熊本フェリー>đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 1.500 32minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:59Walk32m 3min- Shimabarako (Bus)
- 島原港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:025 Stops島原鉄道 島病芝桜島鉄バス 島病芝桜 đến Shiba Sakura Koen MaeJPY 150 4minShimabarako (Bus) Đến Momoyama (Nagasaki) Bảng giờ- Momoyama (Nagasaki)
- 桃山(長崎県)
- Trạm Xe buýt
10:06Walk252m 3min -
307:09 - 10:093h 0min JPY 8.730 Đổi tàu 3 lần07:095 StopsTsubameTsubame 308 đến HakataJPY 3.300 56min
JPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:05Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:3228 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 30minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
09:02Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
09:251 Stops熊本フェリー 熊本-島原高速フェリー<熊本フェリー>đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 1.500 32minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:59Walk32m 3min- Shimabarako (Bus)
- 島原港(バス)
- Trạm Xe buýt
10:025 Stops島原鉄道 島病芝桜島鉄バス 島病芝桜 đến Shiba Sakura Koen MaeJPY 150 4minShimabarako (Bus) Đến Momoyama (Nagasaki) Bảng giờ- Momoyama (Nagasaki)
- 桃山(長崎県)
- Trạm Xe buýt
10:06Walk252m 3min -
406:35 - 10:183h 43min JPY 7.870 Đổi tàu 3 lần06:3512 StopsJR Kagoshima Main Line(Sendai-Kagoshima)đến Sendai(Kagoshima)52minKagoshima-chuo Đến Sendai(Kagoshima) Bảng giờ07:441 StopsMizuhoMizuho 602 đến Shin-osaka Sân ga: 11JPY 3.300 34min
JPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíSendai(Kagoshima) Đến Kumamoto Bảng giờ- Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:18Walk255m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
08:3228 StopsSanko Bus [S 3-2]đến Kumamotoko Ferry Noriba-maeJPY 540 30minKumamoto Sta. Đến Kumamotoko Ferry Noriba-mae Bảng giờ- Kumamotoko Ferry Noriba-mae
- 熊本港フェリーのりば前
- Trạm Xe buýt
09:02Walk229m 4min- Kumamoto Port
- 熊本港
- Cảng
09:251 Stops熊本フェリー 熊本-島原高速フェリー<熊本フェリー>đến Shimabaragaiko Port [Sea Route]JPY 1.500 32minKumamoto Port Đến Shimabaragaiko Port [Sea Route] Bảng giờ- Shimabaragaiko Port [Sea Route]
- 島原外港〔航路〕
- Cảng
09:59Walk1.5km 19min -
500:36 - 05:425h 6min JPY 151.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.