Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿儿岛中央 → 岛原市政府银水

Xuất phát lúc
00:36 05/29, 2024
  1. 1
    06:35 - 09:35
    3h 0min JPY 8.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:18
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:18
    07:23
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:37
    08:07
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:11
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    08:20
    09:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:22
    09:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:32
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:35
  2. 2
    07:32 - 10:09
    2h 37min JPY 8.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:18
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:18
    08:23
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:32
    09:02
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    09:25
    09:57
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:59
    10:02
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  3. 3
    07:09 - 10:09
    3h 0min JPY 8.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:05
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:05
    08:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:32
    09:02
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    09:25
    09:57
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:59
    10:02
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
  4. 4
    06:35 - 10:18
    3h 43min JPY 7.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:27
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:18
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:18
    08:23
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:32
    09:02
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    09:25
    09:57
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    09:59
    10:18
  5. 5
    00:36 - 05:42
    5h 6min JPY 151.700
    cancel cancel
    鹿儿岛中央
    鹿児島中央
    00:36
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.