Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

滨松 → 水果Iwanaga

Xuất phát lúc
08:57 06/09, 2024
  1. 1
    10:17 - 15:47
    5h 30min JPY 57.390 IC JPY 57.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:45
    14:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:00
    15:40
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:47
  2. 2
    09:31 - 16:20
    6h 49min JPY 22.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    13:46
    16:13
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:20
  3. 3
    09:23 - 16:22
    6h 59min JPY 22.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:30
    13:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    13:46
    16:13
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:21
    Urakamitenshudo-mae
    浦上天主堂前
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:22
  4. 4
    09:23 - 16:43
    7h 20min JPY 42.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:33
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:27
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    16:27
    16:31
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:43
    Urakamitenshudo-mae
    浦上天主堂前
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:43
  5. 5
    08:57 - 20:35
    11h 38min JPY 319.420
    cancel cancel
    滨松
    浜松
    08:57
    20:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.