Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → กัลลิเวอร์คุมาโมโตะมินามีทากาเอะ

Xuất phát lúc
15:01 06/03, 2024
  1. 1
    15:28 - 20:05
    4h 37min JPY 42.430 IC JPY 42.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:41
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:41
    19:44
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:03
    Minami-takae
    南高江
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:05
  2. 2
    15:07 - 21:06
    5h 59min JPY 43.680 IC JPY 43.666 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:37
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:37
    20:45
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:50
    Nishi-Kumamoto
    西熊本
    Ga
    20:50
    21:06
  3. 3
    15:07 - 21:10
    6h 3min JPY 43.790 IC JPY 43.776 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:49
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:51
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:54
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    Minami-takae
    南高江
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:10
  4. 4
    15:04 - 21:10
    6h 6min JPY 44.070 IC JPY 44.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:29
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:29
    16:37
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:51
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:51
    20:54
    河原町(熊本県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    Minami-takae
    南高江
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:10
  5. 5
    15:01 - 04:45
    13h 44min JPY 465.800
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    15:01
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.