Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

니가타 → 하루 토쿠 지

Xuất phát lúc
02:34 06/08, 2024
  1. 1
    06:12 - 12:40
    6h 28min JPY 55.010 IC JPY 55.009 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:02
    09:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    11:45
    12:23
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Shindaikumachi (Bus)
    新大工町(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:40
  2. 2
    06:12 - 12:40
    6h 28min JPY 54.800 IC JPY 54.799 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    08:05
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    11:35
    11:38
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    11:45
    12:23
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:36
    Shindaikumachi (Bus)
    新大工町(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:40
  3. 3
    08:25 - 13:50
    5h 25min JPY 53.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:53
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:24
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:28
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:34
    Nagasaki Shiyakusho
    長崎市役所
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
    Nagasaki Shiyakusho
    長崎市役所
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:46
    Shindaikumachi (Bus)
    新大工町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:50
  4. 4
    08:25 - 13:52
    5h 27min JPY 53.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:42
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:53
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:24
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:24
    13:34
    Nagasaki-eki-mae
    長崎駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:46
    Shinnakagawamachi
    新中川町
    Ga
    13:46
    13:52
  5. 5
    02:34 - 17:37
    15h 3min JPY 511.730
    cancel cancel
    니가타
    新潟
    02:34
    17:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.