Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우메다(오사카메트로) → 이나사야마(이나사산)

Xuất phát lúc
14:08 06/25, 2024
  1. 1
    14:13 - 18:28
    4h 15min JPY 37.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:13
    14:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    17:05
    17:50
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
    Ropeway Mae (Nagasaki)
    ロープウェイ前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Fuchi Jinja (Nagasaki Ropeway)
    淵神社〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Inasa Take (Nagasaki Ropeway)
    稲佐岳〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    18:20
    18:28
  2. 2
    14:13 - 18:28
    4h 15min JPY 37.970 IC JPY 37.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:13
    14:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    17:05
    17:49
    Yachiyomachi (Nagasaki)
    八千代町(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:54
    Yachiyomachi
    八千代町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    17:56
    Takaramachi
    宝町(長崎県)
    Ga
    17:56
    17:58
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:01
    Ropeway Mae (Nagasaki)
    ロープウェイ前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:07
    Fuchi Jinja (Nagasaki Ropeway)
    淵神社〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:20
    Inasa Take (Nagasaki Ropeway)
    稲佐岳〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    18:20
    18:28
  3. 3
    14:13 - 18:43
    4h 30min JPY 37.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:13
    14:17
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    17:05
    17:50
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:35
    Inasayama Koen
    稲佐山公園
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
  4. 4
    15:54 - 19:58
    4h 4min JPY 34.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    15:54
    15:58
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:40
    19:25
    Takaramachi (Nagasaki)( Bus)
    宝町(長崎県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:37
    Ropeway Mae (Nagasaki)
    ロープウェイ前(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:43
    Fuchi Jinja (Nagasaki Ropeway)
    淵神社〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Inasa Take (Nagasaki Ropeway)
    稲佐岳〔長崎ロープウェイ〕
    Ga
    19:50
    19:58
  5. 5
    14:08 - 23:01
    8h 53min JPY 291.200
    cancel cancel
    우메다(오사카메트로)
    梅田(Osaka Metro)
    14:08
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.