Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 長崎中央郵局

Xuất phát lúc
17:10 05/23, 2024
  1. 1
    17:53 - 21:23
    3h 30min JPY 37.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:00
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:00
    18:07
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    20:40
    21:21
    Gotomachi (Bus)
    五島町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:23
  2. 2
    17:38 - 21:23
    3h 45min JPY 37.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:06
    18:14
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:25
    20:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    20:40
    21:21
    Gotomachi (Bus)
    五島町(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:21
    21:23
  3. 3
    17:20 - 22:44
    5h 24min JPY 35.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:21
    17:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:07
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:01
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:35
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:44
  4. 4
    17:16 - 22:44
    5h 28min JPY 19.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:23
    17:30
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    21:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:35
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    22:35
    22:44
  5. 5
    17:10 - 01:51
    8h 41min JPY 290.200
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    17:10
    01:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.