Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 長崎中央郵局

Xuất phát lúc
04:22 05/29, 2024
  1. 1
    06:30 - 13:48
    7h 18min JPY 62.350 IC JPY 62.347 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:05
    13:46
    Gotomachi (Bus)
    五島町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  2. 2
    05:14 - 13:48
    8h 34min JPY 60.440 IC JPY 60.435 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    05:14
    05:20
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    09:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    12:50
    12:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:05
    13:46
    Gotomachi (Bus)
    五島町(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:48
  3. 3
    07:04 - 14:34
    7h 30min JPY 25.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:28
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:28
    14:32
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:33
    Nagasaki Eki-mae East Exit
    長崎駅前東口
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:34
  4. 4
    07:04 - 14:37
    7h 33min JPY 25.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:28
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:28
    14:37
  5. 5
    04:22 - 16:58
    12h 36min JPY 585.700
    cancel cancel
    松本
    松本
    04:22
    16:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.