Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 雲仙岳災害紀念館(Gamadasu Dome)

Xuất phát lúc
12:01 05/31, 2024
  1. 1
    12:37 - 21:46
    9h 9min JPY 60.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:01
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:19
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:59
    Shimabarako
    島原港
    Ga
    20:59
    21:46
  2. 2
    14:37 - 22:20
    7h 43min JPY 64.010 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:57
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:36
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:23
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    21:35
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    21:35
    22:20
  3. 3
    13:42 - 22:20
    8h 38min JPY 61.790 IC JPY 61.785 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    18:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    20:18
    20:23
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    20:23
    21:35
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    21:35
    22:20
  4. 4
    12:37 - 22:20
    9h 43min JPY 57.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    17:22
    17:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F31番のりば
    18:01
    21:35
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    21:35
    22:20
  5. 5
    12:01 - 05:49
    17h 48min JPY 550.570
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    12:01
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.