Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 明治牛乳山本宅配中心

Xuất phát lúc
10:21 05/25, 2024
  1. 1
    10:25 - 14:49
    4h 24min JPY 39.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:39
    13:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:05
    14:33
    Okukoga [Kawaguchi Sen]
    奥古閑[川口線]
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:49
  2. 2
    11:00 - 15:51
    4h 51min JPY 35.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:35
    Okukoga [Kawaguchi Sen]
    奥古閑[川口線]
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:51
  3. 3
    11:00 - 15:51
    4h 51min JPY 35.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:46
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:35
    Okukoga [Kawaguchi Sen]
    奥古閑[川口線]
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:51
  4. 4
    11:00 - 15:51
    4h 51min JPY 35.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Fukuoka Airport Domestic Terminal South
    福岡空港国内線ターミナル南
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    1F6番のりば
    13:30
    13:43
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:05
    15:35
    Okukoga [Kawaguchi Sen]
    奥古閑[川口線]
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:51
  5. 5
    10:21 - 17:39
    31h 18min JPY 181.510
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    10:21
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.