Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → ฮาคุซังโดมง

Xuất phát lúc
08:35 05/24, 2024
  1. 1
    09:44 - 17:15
    7h 31min JPY 55.200 IC JPY 55.197 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:11
    Isa (Kochi)
    伊佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:15
  2. 2
    09:16 - 17:15
    7h 59min JPY 53.160 IC JPY 53.157 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:35
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:11
    Isa (Kochi)
    伊佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:15
  3. 3
    09:00 - 17:15
    8h 15min JPY 53.160 IC JPY 53.157 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:46
    10:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:11
    Isa (Kochi)
    伊佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:15
  4. 4
    09:00 - 17:15
    8h 15min JPY 53.440 IC JPY 53.439 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:49
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:49
    10:51
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:41
    16:33
    Shikoku Electric Power Mae (Shimizu)
    四国電力前〔清水〕
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:11
    Isa (Kochi)
    伊佐(高知県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:15
  5. 5
    08:35 - 19:51
    11h 16min JPY 375.500
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    08:35
    19:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.