Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 望洋庄

Xuất phát lúc
19:43 05/23, 2024
  1. 1
    21:45 - 11:02
    13h 17min JPY 91.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:01
    南本町公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  2. 2
    21:45 - 11:02
    13h 17min JPY 91.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mitsubashi
    三ツ橋
    Trạm Xe buýt
    10:26
    Ai Tsu
    愛津
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Ai Tsu
    愛津
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:01
    南本町公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  3. 3
    21:20 - 11:02
    13h 42min JPY 74.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    09:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:10
    09:22
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:28
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    09:47
    09:52
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    11:01
    南本町公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  4. 4
    20:00 - 11:49
    15h 49min JPY 75.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:22
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:27
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:41
    Yamanoue (Nagasaki)
    山の上(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
  5. 5
    19:43 - 02:06
    30h 23min JPY 714.550
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    19:43
    02:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.