Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 高千穗溫泉

Xuất phát lúc
15:29 05/27, 2024
  1. 1
    15:50 - 06:00
    14h 10min JPY 21.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:42
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    06:00
  2. 2
    15:50 - 06:00
    14h 10min JPY 20.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    19:30
    19:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    19:40
    21:00
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:09
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:45
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:22
    Takamori
    高森
    Ga
    22:22
    06:00
  3. 3
    16:57 - 07:41
    14h 44min JPY 37.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    18:10
    18:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    05:55
    07:27
    Ippongi (Takachihocho)
    一本木(高千穂町)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:41
  4. 4
    16:57 - 07:41
    14h 44min JPY 37.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    18:10
    18:15
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    05:55
    07:27
    Ippongi (Takachihocho)
    一本木(高千穂町)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:41
  5. 5
    15:29 - 01:44
    10h 15min JPY 301.160
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    15:29
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.