Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ) → เนื้อย่าง ฮัตสึเอ

Xuất phát lúc
18:55 05/23, 2024
  1. 1
    19:48 - 10:25
    14h 37min JPY 17.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:51
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    21:54
    21:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    22:04
    00:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    00:08
    00:18
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:30
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:30
    07:33
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    10:19
    Osakobaru
    尾迫原
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:25
  2. 2
    18:55 - 10:25
    15h 30min JPY 12.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:55
    19:00
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    21:05
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:13
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    01:32
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:58
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:58
    08:01
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    08:45
    10:19
    Osakobaru
    尾迫原
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:25
  3. 3
    19:21 - 11:23
    16h 2min JPY 12.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    19:21
    19:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    22:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:17
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:10
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    09:10
    09:14
    Hagimachi (Miyazaki)
    萩町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
    Ebisumachi (Miyazaki)
    恵比須町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    11:17
    Osakobaru
    尾迫原
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:23
  4. 4
    06:06 - 12:03
    5h 57min JPY 6.410 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:17
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:25
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:04
    11:51
    Takachiho Bus Center
    高千穂バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:03
  5. 5
    18:55 - 22:24
    3h 29min JPY 95.260
    cancel cancel
    นางาซากิ (จังหวัดนางาซากิ)
    長崎(長崎県)
    18:55
    22:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.