Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고텐바 → 기타우라 임해 파크 ‘기타우라라 우미이치바’

Xuất phát lúc
01:24 06/01, 2024
  1. 1
    05:36 - 13:47
    8h 11min JPY 51.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:28
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:28
    12:31
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  2. 2
    05:36 - 13:47
    8h 11min JPY 51.830 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:28
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:28
    12:37
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  3. 3
    05:36 - 13:47
    8h 11min JPY 52.280 IC JPY 52.277 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:05
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    06:05
    06:11
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:23
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:31
    07:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:28
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:28
    12:37
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  4. 4
    05:26 - 13:47
    8h 21min JPY 53.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:24
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    12:24
    12:26
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    13:45
    Furue (Kitauramachi)
    古江〔北浦町〕
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
  5. 5
    01:24 - 14:20
    12h 56min JPY 434.910
    cancel cancel
    고텐바
    御殿場
    01:24
    14:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.