Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 藥店鬆本清五島店

Xuất phát lúc
18:32 06/16, 2024
  1. 1
    22:40 - 09:27
    10h 47min JPY 12.500 IC JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:43
    Tenjinminami
    天神南
    Ga
    Exit 2
    22:43
    22:49
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:50
    01:04
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    01:04
    01:10
    Nagasaki-eki-mae
    長崎駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:28
    Ohato
    大波止
    Ga
    07:28
    07:33
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    07:40
    09:05
    Fukue Port
    福江港
    Cảng
    09:07
    09:08
    Fukue (Nagasaki)
    福江(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:20
    Byoin North Exit
    病院北口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
  2. 2
    22:29 - 09:27
    10h 58min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    Exit West 1
    22:29
    22:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    22:34
    00:58
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:05
    Peace Park
    平和公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:22
    Ohato
    大波止
    Ga
    07:22
    07:27
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    07:40
    09:05
    Fukue Port
    福江港
    Cảng
    09:07
    09:08
    Fukue (Nagasaki)
    福江(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:20
    Byoin North Exit
    病院北口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
  3. 3
    20:12 - 09:27
    13h 15min JPY 13.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:05
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isahaya
    諫早
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kikitsu
    喜々津
    Ga
    07:09
    Urakami
    浦上
    Ga
    East Exit
    07:09
    07:14
    Urakami-eki-mae
    浦上駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:28
    Ohato
    大波止
    Ga
    07:28
    07:33
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    07:40
    09:05
    Fukue Port
    福江港
    Cảng
    09:07
    09:08
    Fukue (Nagasaki)
    福江(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:20
    Byoin North Exit
    病院北口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
  4. 4
    19:42 - 09:27
    13h 45min JPY 12.250 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:10
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:32
    Hizenhama
    肥前浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:06
    Hizen'oura
    肥前大浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:12
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:49
    Urakami
    浦上
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:54
    Urakami-eki-mae
    浦上駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:28
    Ohato
    大波止
    Ga
    07:28
    07:33
    Nagasaki Port
    長崎港
    Cảng
    07:40
    09:05
    Fukue Port
    福江港
    Cảng
    09:07
    09:08
    Fukue (Nagasaki)
    福江(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:20
    Byoin North Exit
    病院北口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:27
  5. 5
    18:32 - 00:32
    6h 0min JPY 76.430
    cancel cancel
    博多
    博多
    18:32
    00:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.