Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

难波(大阪地铁) → 道路休息站 北浦

Xuất phát lúc
16:26 06/02, 2024
  1. 1
    18:20 - 08:28
    14h 8min JPY 36.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:20
    18:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:29
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  2. 2
    18:20 - 08:28
    14h 8min JPY 36.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:20
    18:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:00
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:35
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  3. 3
    18:20 - 08:28
    14h 8min JPY 36.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    18:20
    18:30
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:26
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    23:26
    23:35
    Rayon-mae
    レーヨン前
    Trạm Xe buýt
    07:57
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  4. 4
    17:14 - 08:28
    15h 14min JPY 19.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:21
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    22:07
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:38
    Saiki
    佐伯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:23
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    07:23
    07:26
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Shimo Aso
    下阿蘇
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  5. 5
    16:26 - 01:18
    8h 52min JPY 286.300
    cancel cancel
    难波(大阪地铁)
    なんば〔Osaka Metro〕
    16:26
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.