Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 도리 우루 쿄

Xuất phát lúc
03:13 05/26, 2024
  1. 1
    05:05 - 12:46
    7h 41min JPY 23.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:28
    10:33
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:45
    10:54
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    10:54
    10:58
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    11:05
    12:42
    Tsujun Sanso
    通潤山荘
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:46
  2. 2
    05:05 - 12:46
    7h 41min JPY 21.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:28
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:57
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    10:57
    10:59
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    11:15
    12:42
    Tsujun Sanso
    通潤山荘
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:46
  3. 3
    08:10 - 13:13
    5h 3min JPY 29.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:05
    10:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:54
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    11:04
    12:51
    Yamato-machi
    山都町
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:13
  4. 4
    08:10 - 13:13
    5h 3min JPY 29.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:05
    10:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:07
    KURUMEINTAMINAMI
    久留米インター南
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:12
    Kurume I.C.
    久留米インター
    Trạm Xe buýt
    11:15
    12:51
    Yamato-machi
    山都町
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:13
  5. 5
    03:13 - 10:40
    7h 27min JPY 221.310
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    03:13
    10:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.