Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도야마 → 아루모니 홀 마츠바세

Xuất phát lúc
03:09 06/20, 2024
  1. 1
    06:37 - 12:59
    6h 22min JPY 43.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:00
    07:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Matsubase
    松橋
    Ga
    12:32
    12:59
  2. 2
    05:31 - 13:04
    7h 33min JPY 42.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:28
    06:34
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:32
    Matsubase
    松橋
    Ga
    12:32
    12:34
    Matsubase Sta.
    松橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:53
    Onobashi (Kumamoto)
    大野橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:04
  3. 3
    06:21 - 14:09
    7h 48min JPY 25.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:46
    Matsubase
    松橋
    Ga
    13:46
    13:48
    Matsubase Sta.
    松橋駅
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:58
    Onobashi (Kumamoto)
    大野橋(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:09
  4. 4
    06:21 - 14:41
    8h 20min JPY 26.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도야마
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:59
    13:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:19
    13:31
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    13:31
    13:35
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    13:40
    14:40
    Magano
    曲野
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:41
  5. 5
    03:09 - 15:20
    12h 11min JPY 567.900
    cancel cancel
    도야마
    富山
    03:09
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.