Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 優衣庫延岡店 (4/22OPEN)

Xuất phát lúc
10:29 06/25, 2024
  1. 1
    11:59 - 19:00
    7h 1min JPY 65.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:47
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    18:47
    19:00
  2. 2
    11:10 - 19:26
    8h 16min JPY 49.050 IC JPY 49.047 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:19
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    19:13
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    19:13
    19:26
  3. 3
    11:09 - 19:26
    8h 17min JPY 64.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:09
    11:15
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:15
    11:45
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    19:13
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    19:13
    19:26
  4. 4
    11:59 - 20:22
    8h 23min JPY 45.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    11:59
    12:05
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:05
    12:35
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:37
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    15:41
    15:49
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    15:50
    20:10
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:22
  5. 5
    10:29 - 23:36
    13h 7min JPY 489.600
    cancel cancel
    松本
    松本
    10:29
    23:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.