Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 延冈植物园

Xuất phát lúc
00:21 06/06, 2024
  1. 1
    08:10 - 13:54
    5h 44min JPY 54.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:44
    Takanomachi
    高野町
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:54
  2. 2
    08:02 - 13:54
    5h 52min JPY 53.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:02
    08:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:42
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:44
    Takanomachi
    高野町
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:54
  3. 3
    08:10 - 15:59
    7h 49min JPY 9.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:58
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    08:58
    09:19
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    09:40
    12:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    12:07
    12:31
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:07
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    14:07
    14:10
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:49
    Takanomachi
    高野町
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:59
  4. 4
    06:16 - 15:59
    9h 43min JPY 8.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Uchiko
    内子
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Niiya
    新谷
    Ga
    07:48
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Yawatahama
    八幡浜
    Ga
    08:09
    08:12
    Yahatahamaeki-mae
    八幡浜駅
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Yahatahama-ko
    八幡浜港
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:22
    Yawatahama Port [Sea Route]
    八幡浜港〔航路〕
    Cảng
    08:40
    11:05
    Usuki Port
    臼杵港
    Cảng
    11:07
    11:31
    Usuki
    臼杵
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:07
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    14:07
    14:10
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:49
    Takanomachi
    高野町
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:59
  5. 5
    00:21 - 08:28
    8h 7min JPY 231.630
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    00:21
    08:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.