Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 링거 하트 이온 노베오카 뉴 시티 점

Xuất phát lúc
17:12 06/02, 2024
  1. 1
    17:33 - 23:09
    5h 36min JPY 39.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:02
    18:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    22:46
    23:09
  2. 2
    17:33 - 23:09
    5h 36min JPY 40.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:22
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    22:46
    23:09
  3. 3
    17:16 - 23:09
    5h 53min JPY 38.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    18:20
    18:43
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    22:46
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    22:46
    23:09
  4. 4
    17:33 - 23:45
    6h 12min JPY 38.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    18:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:02
    18:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    23:22
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    23:22
    23:45
  5. 5
    17:12 - 03:37
    10h 25min JPY 371.800
    cancel cancel
    米原
    米原
    17:12
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.