Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → HOMEWIDE Idekita

Xuất phát lúc
05:22 06/08, 2024
  1. 1
    05:52 - 13:49
    7h 57min JPY 50.900 IC JPY 50.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiotsu
    四方津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:49
  2. 2
    05:42 - 13:49
    8h 7min JPY 51.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    09:02
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:49
  3. 3
    05:42 - 13:49
    8h 7min JPY 47.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    05:42
    05:45
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    南口6番のりば
    05:45
    08:57
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:32
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    13:32
    13:49
  4. 4
    05:29 - 14:34
    9h 5min JPY 46.280 IC JPY 46.272 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:53
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    08:13
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:38
    Nobeoka
    延岡
    Ga
    13:38
    13:41
    Nobeoka Sta.
    延岡駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:30
    Home Wide Ide Kitamae
    ホームワイド出北前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:34
  5. 5
    05:22 - 19:10
    13h 48min JPY 398.940
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    05:22
    19:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.