Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

히메지 → 니시마츠야 노베오카 점

Xuất phát lúc
18:31 05/24, 2024
  1. 1
    20:50 - 09:22
    12h 32min JPY 17.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:19
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
    Atagomachi 3Chome
    愛宕町3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  2. 2
    18:50 - 09:22
    14h 32min JPY 17.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:13
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:46
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:17
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    09:17
    09:19
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:22
    Atagomachi 3Chome
    愛宕町3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  3. 3
    20:38 - 10:43
    14h 5min JPY 17.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    22:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:35
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:38
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:10
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    10:36
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    10:36
    10:38
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:43
    Atagomachi 3Chome
    愛宕町3丁目
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:43
  4. 4
    19:47 - 10:43
    14h 56min JPY 17.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    21:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:13
    21:18
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    22:00
    05:45
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    10:36
    Minaminobeoka
    南延岡
    Ga
    10:36
    10:38
    Minaminobeoka Eki-mae
    南延岡駅前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:43
    Atagomachi 3Chome
    愛宕町3丁目
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:43
  5. 5
    18:31 - 02:50
    8h 19min JPY 273.400
    cancel cancel
    히메지
    姫路
    18:31
    02:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.