Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → 天草 觀光 賞豚巡航

Xuất phát lúc
02:25 06/23, 2024
  1. 1
    06:27 - 15:19
    8h 52min JPY 50.390 IC JPY 50.386 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:52
    07:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:00
    07:24
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:50
    10:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    13:34
    Hondo Bus Center
    本渡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:18
    Dolphin Center
    イルカセンター
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  2. 2
    06:27 - 15:19
    8h 52min JPY 50.190 IC JPY 50.183 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:11
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:52
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:52
    11:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:21
    Uto
    宇土
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:23
    Uto Sta. [East Exit]
    宇土駅[東口]
    Trạm Xe buýt
    11:32
    13:34
    Hondo Bus Center
    本渡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:18
    Dolphin Center
    イルカセンター
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  3. 3
    06:20 - 15:19
    8h 59min JPY 50.140 IC JPY 50.133 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:22
    07:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:50
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:50
    10:53
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:55
    13:34
    Hondo Bus Center
    本渡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:18
    Dolphin Center
    イルカセンター
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  4. 4
    05:15 - 15:19
    10h 4min JPY 45.490 IC JPY 45.483 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:28
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:03
    13:34
    Hondo Bus Center
    本渡バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:18
    Dolphin Center
    イルカセンター
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:19
  5. 5
    02:25 - 17:52
    15h 27min JPY 559.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    02:25
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.