Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

기누가와온센 → 야쓰시로 전국 불꽃 경기대회

Xuất phát lúc
00:41 05/27, 2024
  1. 1
    05:29 - 13:32
    8h 3min JPY 52.790 IC JPY 52.782 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:48
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:51
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:11
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:11
    13:32
  2. 2
    05:29 - 13:54
    8h 25min JPY 50.220 IC JPY 50.208 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:11
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:33
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:33
    13:54
  3. 3
    05:29 - 13:54
    8h 25min JPY 49.060 IC JPY 49.048 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:21
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:53
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:33
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    13:33
    13:54
  4. 4
    07:20 - 14:56
    7h 36min JPY 54.680 IC JPY 54.623 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:41
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:26
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:35
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    14:35
    14:56
  5. 5
    00:41 - 16:39
    15h 58min JPY 601.200
    cancel cancel
    기누가와온센
    鬼怒川温泉
    00:41
    16:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.