Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → มิซุชิมะ

Xuất phát lúc
04:48 05/27, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:55
    5h 27min JPY 43.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:39
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:43
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:04
    Shikigawauchi
    敷川内
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:55
  2. 2
    06:28 - 12:02
    5h 34min JPY 43.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:47
    ホテルα−1
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
    Yatsushiro Shiyakusho-mae
    八代市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Kongo Shogakko-mae
    金剛小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:02
  3. 3
    05:52 - 12:02
    6h 10min JPY 42.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    07:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:47
    ホテルα−1
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:50
    Yatsushiro Shiyakusho-mae
    八代市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:40
    Kongo Shogakko-mae
    金剛小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:40
    12:02
  4. 4
    06:53 - 12:48
    5h 55min JPY 22.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:53
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:28
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:46
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    11:46
    11:49
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:03
    Yatsushiro Shiyakusho-mae
    八代市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Yatsushiro Shiyakusho-mae
    八代市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:25
    Kita-shinchi [Yatsushiro]
    北新地[八代]
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:48
  5. 5
    04:48 - 15:20
    10h 32min JPY 423.140
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    04:48
    15:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.