Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → Happy美容美髮

Xuất phát lúc
15:16 06/21, 2024
  1. 1
    15:56 - 20:30
    4h 34min JPY 32.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:39
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:25
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    20:25
    20:30
  2. 2
    15:56 - 20:30
    4h 34min JPY 32.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:24
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:31
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:31
    16:36
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:25
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    20:25
    20:30
  3. 3
    15:44 - 20:30
    4h 46min JPY 32.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:29
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    16:29
    16:34
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:25
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    20:25
    20:30
  4. 4
    15:56 - 21:08
    5h 12min JPY 31.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:39
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    16:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    21:03
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    21:03
    21:08
  5. 5
    15:16 - 01:17
    10h 1min JPY 292.000
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    15:16
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.