Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇機場 → 黑田家臣

Xuất phát lúc
03:06 06/24, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:43
    6h 23min JPY 67.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:24
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    East Exit
    12:24
    13:43
  2. 2
    07:10 - 13:57
    6h 47min JPY 61.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:24
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    West Exit
    12:24
    12:29
    Miyakomachi (Miyazaki)
    都町(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:11
    Aeon Town Hyuga
    イオンタウン日向
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:57
  3. 3
    07:20 - 14:15
    6h 55min JPY 65.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:15
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    13:00
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:02
    Hyugashi Sta. East Exit
    日向市駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:21
    13:29
    Aeon Town Hyuga
    イオンタウン日向
    Trạm Xe buýt
    13:29
    14:15
  4. 4
    10:50 - 16:20
    5h 30min JPY 56.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:21
    Hyugashi
    日向市
    Ga
    East Exit
    15:21
    15:23
    Hyugashi Sta. East Exit
    日向市駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:26
    15:34
    Aeon Town Hyuga
    イオンタウン日向
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:20
  5. 5
    03:06 - 10:58
    31h 52min JPY 231.280
    cancel cancel
    那覇機場
    那覇空港
    03:06
    10:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.