Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 憩之家

Xuất phát lúc
19:41 05/25, 2024
  1. 1
    22:32 - 10:23
    11h 51min JPY 16.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    06:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:50
    07:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    09:08
    Higofutami
    肥後二見
    Ga
    09:08
    09:10
    Futami Sta. (Kumamoto)
    二見駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:49
    Horikiri [Yatsushiro]
    堀切[八代]
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:23
  2. 2
    22:32 - 10:23
    11h 51min JPY 17.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    09:08
    Higofutami
    肥後二見
    Ga
    09:08
    09:10
    Futami Sta. (Kumamoto)
    二見駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:49
    Horikiri [Yatsushiro]
    堀切[八代]
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:23
  3. 3
    22:32 - 10:23
    11h 51min JPY 18.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    22:32
    22:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:19
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    05:19
    05:32
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    09:08
    Higofutami
    肥後二見
    Ga
    09:08
    09:10
    Futami Sta. (Kumamoto)
    二見駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:49
    Horikiri [Yatsushiro]
    堀切[八代]
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:23
  4. 4
    19:41 - 02:42
    7h 1min JPY 203.240
    cancel cancel
    松江
    松江
    19:41
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.