Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 도로 휴게소 고모리우타노사토 이쓰키

Xuất phát lúc
15:36 05/25, 2024
  1. 1
    22:14 - 10:58
    12h 44min JPY 12.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    22:14
    22:24
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:26
    22:35
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    00:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:01
    00:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:57
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  2. 2
    17:25 - 10:58
    17h 33min JPY 11.500 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    17:25
    17:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:37
    17:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:12
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    20:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    00:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    00:15
    00:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:57
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  3. 3
    16:55 - 10:58
    18h 3min JPY 11.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    00:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    00:15
    00:21
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:57
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  4. 4
    16:55 - 10:58
    18h 3min JPY 11.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    16:55
    17:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    17:07
    17:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    21:10
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    00:17
    Keyakidai
    けやき台
    Ga
    East Exit
    00:17
    00:34
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    06:15
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:57
    Onsen Center-mae [Goki]
    温泉センター前[五木]
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    15:36 - 21:09
    5h 33min JPY 134.040
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    15:36
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.