Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나가노 → 유노우라 온센 센터

Xuất phát lúc
02:50 05/27, 2024
  1. 1
    06:21 - 14:07
    7h 46min JPY 58.110 IC JPY 58.107 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:05
    Yu no Ura Onsen-mae
    湯の浦温泉前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:07
  2. 2
    07:10 - 15:05
    7h 55min JPY 57.110 IC JPY 57.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:19
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:25
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Yunora
    湯浦
    Ga
    14:56
    15:05
  3. 3
    08:10 - 15:23
    7h 13min JPY 61.540 IC JPY 61.537 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:27
    10:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:14
    Yunora
    湯浦
    Ga
    15:14
    15:23
  4. 4
    06:09 - 15:23
    9h 14min JPY 27.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나가노
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:30
    Ena
    恵那
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:14
    Yunora
    湯浦
    Ga
    15:14
    15:23
  5. 5
    02:50 - 16:43
    13h 53min JPY 671.900
    cancel cancel
    나가노
    長野
    02:50
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.