Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Usami Yamae Service area Outbound

Xuất phát lúc
18:25 06/26, 2024
  1. 1
    22:34 - 09:34
    11h 0min JPY 5.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:39
    22:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    00:15
    00:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:13
    Fudanotsuji Meotoebisu Jinja-mae
    札の辻夫婦恵比寿神社前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:20
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:34
  2. 2
    06:24 - 10:16
    3h 52min JPY 7.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:22
    Oyamada [Hitoyoshi]
    小山田[人吉]
    Trạm Xe buýt
    09:22
    10:16
  3. 3
    00:00 - 10:16
    10h 16min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    00:06
    00:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:22
    Oyamada [Hitoyoshi]
    小山田[人吉]
    Trạm Xe buýt
    09:22
    10:16
  4. 4
    22:34 - 10:16
    11h 42min JPY 5.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:39
    22:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    00:15
    00:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Kokonokamachi (Kumamoto)
    九日町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:22
    Oyamada [Hitoyoshi]
    小山田[人吉]
    Trạm Xe buýt
    09:22
    10:16
  5. 5
    18:25 - 20:49
    2h 24min JPY 56.830
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    18:25
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.