Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Yamae Onsen Hotaru

Xuất phát lúc
12:57 06/08, 2024
  1. 1
    16:39 - 08:53
    16h 14min JPY 51.630 IC JPY 51.627 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    18:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:15
    19:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:40
    22:48
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    22:48
    00:15
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    00:15
    00:19
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:08
    Hitoyoshi IC-mae
    人吉IC前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:53
  2. 2
    14:57 - 09:25
    18h 28min JPY 49.680 IC JPY 49.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:40
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    16:40
    16:50
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    21:00
    21:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    21:52
    23:41
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    23:41
    23:45
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Ninomachi [Hitoyoshi]
    二日町[人吉]
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  3. 3
    13:56 - 09:25
    19h 29min JPY 48.720 IC JPY 48.707 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    16:58
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    17:58
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:58
    18:06
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    00:06
    00:14
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    08:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    愛生記念病院前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  4. 4
    13:35 - 09:25
    19h 50min JPY 48.240 IC JPY 48.227 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    15:12
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:16
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    15:16
    15:20
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:38
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    16:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    16:27
    16:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    19:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:45
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    愛生記念病院前
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:25
    Yamae Onsen Hotaru Mae
    山江温泉ほたる前
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:25
  5. 5
    12:57 - 05:07
    16h 10min JPY 512.000
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    12:57
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.