Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → ฮิโทโยชิเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ

Xuất phát lúc
15:18 06/03, 2024
  1. 1
    15:21 - 07:51
    16h 30min JPY 58.490 IC JPY 58.468 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:59
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:46
    18:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:52
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    21:52
    21:59
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    05:43
    07:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:51
  2. 2
    15:21 - 08:24
    17h 3min JPY 59.150 IC JPY 59.126 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:35
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:46
    18:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:52
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    21:52
    21:59
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    05:43
    07:28
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:31
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:24
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  3. 3
    15:21 - 08:24
    17h 3min JPY 47.420 IC JPY 47.408 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    17:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:45
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:49
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:55
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:24
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:24
  4. 4
    15:21 - 09:04
    17h 43min JPY 32.090 IC JPY 32.085 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:06
    Shin-kanuma
    新鹿沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    17:17
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    18:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:51
    20:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    21:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:33
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:36
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:04
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  5. 5
    15:18 - 07:46
    16h 28min JPY 514.300
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    15:18
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.