Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
คินุกาวะอนเซ็น → ฮิโทโยชิเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ
- Xuất phát lúc
- 15:18 06/03, 2024
-
115:21 - 07:5116h 30min JPY 58.490 IC JPY 58.468 Đổi tàu 5 lần15:215 StopsスペーシアXSpacia X 8 đến Asakusa(Tokyo)1h 38min
JPY 1.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.220 Toa Xanh 17:088 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 2 Lên xe: 9JPY 1.400 IC JPY 1.393 40minKasukabe Đến Oshiage(SKYTREE) Bảng giờ17:5513 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)JPY 280 IC JPY 272 25minOshiage(SKYTREE) Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 114minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:46Walk0m 2min19:201 StopsANAANA617 đến Miyazaki Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Miyazaki Airport Bảng giờ21:462 StopsJR Miyazaki Airport Lineđến NobeokaJPY 340 6minMiyazaki Airport Đến Minamimiyazaki Bảng giờ- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
21:52Walk358m 7min- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
05:434 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Phoenix Fukuoka, TenjinJPY 3.090 1h 45minMiyako City Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:28Walk2.0km 23min -
215:21 - 08:2417h 3min JPY 59.150 IC JPY 59.126 Đổi tàu 5 lần15:218 StopsスペーシアXSpacia X 8 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: FrontJPY 1.590 IC JPY 1.581 2h 14min
JPY 1.940 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.520 Toa Xanh 17:5911 StopsToei Asakusa Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
5 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 114minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:46Walk0m 2min19:201 StopsANAANA617 đến Miyazaki Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Miyazaki Airport Bảng giờ21:462 StopsJR Miyazaki Airport Lineđến NobeokaJPY 340 6minMiyazaki Airport Đến Minamimiyazaki Bảng giờ- Minamimiyazaki
- 南宮崎
- Ga
21:52Walk358m 7min- Miyako City
- 宮交シティ
- Trạm Xe buýt
05:434 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Phoenix Fukuoka, TenjinJPY 3.090 1h 45minMiyako City Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:28Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:0716 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 240 17minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto) Bảng giờ- Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
- 人吉駅前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
08:24Walk40m 0min -
315:21 - 08:2417h 3min JPY 47.420 IC JPY 47.408 Đổi tàu 6 lần15:216 StopsスペーシアXSpacia X 8 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle/BackJPY 1.400 IC JPY 1.393 2h 0min
JPY 1.940 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.520 Toa Xanh 17:397 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 320 IC JPY 318 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 18:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:36Walk0m 2min19:101 StopsSNASNA19 đến Kumamoto Airport Sân ga: Terminal 2JPY 40.600 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kumamoto Airport Bảng giờ- Kumamoto Airport
- 熊本空港
- Sân bay
21:05Walk332m 3min- Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
- 阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
- Trạm Xe buýt
21:304 Stops産交バス 阿蘇くまもと空港リムジンバスđến Seibu ShakoJPY 600 15minAso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal Đến Mashiki IC-Guchi Bảng giờ- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
21:45Walk7m 4min- Mashiki IC-Guchi
- 益城インター口
- Trạm Xe buýt
06:503 Stops高速バス きりしま号đến Kagoshima honkou kosokusen terminalJPY 1.990 1h 5minMashiki IC-Guchi Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
07:55Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:0716 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 240 17minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto) Bảng giờ- Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
- 人吉駅前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
08:24Walk40m 0min -
415:21 - 09:0417h 43min JPY 32.090 IC JPY 32.085 Đổi tàu 7 lần15:213 StopsスペーシアXSpacia X 8 đến Asakusa(Tokyo)45min
JPY 870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.080 Toa Xanh 16:1114 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 6minShin-kanuma Đến Kurihashi Bảng giờ17:2414 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Atami via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back1h 6minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 18:394 StopsNozomiNozomi 251 đến Shin-osaka Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 9.130 2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.480 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
20:51Walk266m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
21:003 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 9h 30minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 10min06:437 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 2.860 1h 0minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh - Shin-yatsushiro
- 新八代
- Ga
- East Exit
07:43Walk112m 4min- Shinyatsushiro Sta.
- 新八代駅
- Trạm Xe buýt
07:531 StopsJR高速バス B&Sみやざき号高速バス B&Sみやざき号 đến Miyazaki Sta.JPY 1.500 40minShinyatsushiro Sta. Đến Hitoyoshi IC Bảng giờ- Hitoyoshi IC
- 人吉インター
- Trạm Xe buýt
08:33Walk12m 3min- Hitoyoshi IC Jokoguchi
- 人吉IC乗降口
- Trạm Xe buýt
08:4716 Stops産交バス 人吉インター線đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)JPY 240 17minHitoyoshi IC Jokoguchi Đến Hitoyoshi Sta. (Kumamoto) Bảng giờ- Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
- 人吉駅前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
09:04Walk40m 0min -
515:18 - 07:4616h 28min JPY 514.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.