Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → Yoshino Ryokan

Xuất phát lúc
12:27 05/30, 2024
  1. 1
    12:41 - 19:58
    7h 17min JPY 42.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    15:09
    15:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    15:30
    16:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    19:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:58
  2. 2
    14:39 - 21:05
    6h 26min JPY 44.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:15
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    15:15
    15:18
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:20
    15:32
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:36
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    19:54
    19:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:44
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    20:44
    21:05
  3. 3
    12:41 - 21:05
    8h 24min JPY 27.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    15:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    19:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    19:54
    19:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:44
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    20:44
    21:05
  4. 4
    12:41 - 21:05
    8h 24min JPY 26.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    19:54
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    19:54
    19:58
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    20:04
    20:44
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    20:44
    21:05
  5. 5
    12:27 - 01:18
    12h 51min JPY 496.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    12:27
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.