Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:25 - 08:0613h 41min JPY 59.460 IC JPY 59.457 Đổi tàu 6 lần18:257 StopsHakutakaHakutaka 572 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 35min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.070 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.730 Toa Xanh JPY 10.880 Gran Class 20:082 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa Sân ga: 9 Lên xe: Front/MiddleJPY 4.070 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 20:344 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
20:56Walk0m 2min21:301 StopsSFJSFJ93 đến Kitakyushu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.100 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港
- Sân bay
23:15Walk35m 2min- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
23:556 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến TenjinJPY 2.000 1h 33minKitakyushu Airport Đến Hakata Sta. A Bảng giờ- Hakata Sta. A
- 博多駅前A
- Trạm Xe buýt
01:28Walk176m 13min06:108 StopsTsubameTsubame 307 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 3.740 1h 16minJPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh 07:401 StopsHisatsu Orange Railwayđến Nishiizumi(Kagoshima) Sân ga: 1JPY 240 4minShin-minamata Đến Minamata Bảng giờ- Minamata
- 水俣
- Ga
07:44Walk1.8km 22min -
217:46 - 08:2314h 37min JPY 32.070 Đổi tàu 5 lần17:464 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 121h 51min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 20:111 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 46 đến Osaka54minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 21:1731 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Nishiakashi Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 8.580 1h 37minKyoto Đến Motomachi(JR) Bảng giờ- Motomachi(JR)
- 元町〔JR〕
- Ga
- East Exit
22:54Walk446m 6min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 10min06:438 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 3.740 1h 13minJPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh - Shin-minamata
- 新水俣
- Ga
- North Exit
07:56Walk115m 5min- Shin-minamata Sta.
- 新水俣駅
- Trạm Xe buýt
08:0620 StopsSanko Bus Taura Minamata Lineđến Minamata SankoJPY 360 17minShin-minamata Sta. Đến Eco Park Michinoeki Minamata Bảng giờ- Eco Park Michinoeki Minamata
- エコパーク道の駅みなまた
- Trạm Xe buýt
08:23Walk29m 0min -
317:46 - 08:2314h 37min JPY 30.540 Đổi tàu 5 lần17:464 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 121h 51min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 19:5520:5417 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Aboshi Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 8.580 1h 48minMaibara Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:42Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
23:001 Stops高速バス ユタカライナーđến Nagasaki Sta.JPY 9.000 7h 30minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
06:30Walk474m 10min06:438 StopsTsubameTsubame 309 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 3.740 1h 13minJPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh - Shin-minamata
- 新水俣
- Ga
- North Exit
07:56Walk115m 5min- Shin-minamata Sta.
- 新水俣駅
- Trạm Xe buýt
08:0620 StopsSanko Bus Taura Minamata Lineđến Minamata SankoJPY 360 17minShin-minamata Sta. Đến Eco Park Michinoeki Minamata Bảng giờ- Eco Park Michinoeki Minamata
- エコパーク道の駅みなまた
- Trạm Xe buýt
08:23Walk29m 0min -
417:46 - 09:1015h 24min JPY 32.040 Đổi tàu 5 lần17:464 StopsKagayakiKagayaki 511 đến Tsuruga Sân ga: 121h 51min
JPY 5.620 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 18.960 Gran Class 20:111 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 46 đến Osaka54minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 21:0816 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Kakogawa Sân ga: 5 Lên xe: FrontJPY 8.580 1h 13minKyoto Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- West Exit
22:21Walk482m 8min- Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
- 神戸三宮高架商店街前
- Trạm Xe buýt
22:451 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến HEARTS Bus Station HakataJPY 9.000 8h 15minKobe Sannomiya Koka Shotengai-mae Đến HEARTS Bus Station Hakata Bảng giờ- HEARTS Bus Station Hakata
- HEARTSバスステーション博多
- Trạm Xe buýt
07:00Walk474m 10min07:248 StopsTsubameTsubame 311 đến Kagoshimachuo Sân ga: 15JPY 3.740 1h 14minJPY 3.240 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.840 Toa Xanh - Shin-minamata
- 新水俣
- Ga
- North Exit
08:38Walk115m 5min- Shin-minamata Sta.
- 新水俣駅
- Trạm Xe buýt
08:5017 StopsSanko Bus Tsunagi Onsen Minamata Sanko Lineđến Minamata SankoJPY 330 15minShin-minamata Sta. Đến Minatomachi [Minamata] Bảng giờ- Minatomachi [Minamata]
- 港町[水俣]
- Trạm Xe buýt
09:05Walk407m 5min -
517:28 - 07:3714h 9min JPY 565.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.