Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오사카 → 미야자키 현립 사이토바루 고고 박물관

Xuất phát lúc
12:24 05/24, 2024
  1. 1
    12:41 - 19:19
    6h 38min JPY 30.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:41
    12:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:57
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    15:57
    19:19
  2. 2
    12:37 - 19:19
    6h 42min JPY 31.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    12:37
    12:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:57
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    15:57
    19:19
  3. 3
    12:37 - 19:19
    6h 42min JPY 31.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    12:37
    12:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:57
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    15:57
    19:19
  4. 4
    12:30 - 19:19
    6h 49min JPY 31.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    12:52
    13:02
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:10
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:57
    Takanabe
    高鍋
    Ga
    15:57
    19:19
  5. 5
    12:24 - 22:38
    10h 14min JPY 322.500
    cancel cancel
    오사카
    大阪
    12:24
    22:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.