Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神戶 → 鹿兒島豐田汽車大口店

Xuất phát lúc
11:03 05/23, 2024
  1. 1
    11:33 - 16:39
    5h 6min JPY 20.460 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    15:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    15:05
    15:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:34
    Nishi Shigedome
    西重留
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:39
  2. 2
    11:33 - 16:39
    5h 6min JPY 20.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    15:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:16
    Minamata
    水俣
    Ga
    15:16
    15:19
    Minamata Sta.
    水俣駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:34
    Nishi Shigedome
    西重留
    Trạm Xe buýt
    16:34
    16:39
  3. 3
    13:15 - 18:52
    5h 37min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:50
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    16:50
    16:55
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:15
    Ōguchi (Kagoshima)
    大口(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:47
    Ikeda (Kagoshima)
    池田(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:52
  4. 4
    15:35 - 19:44
    4h 9min JPY 32.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    15:37
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    15:37
    15:44
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:15
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    18:45
    19:39
    Nishi Shigedome
    西重留
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:44
  5. 5
    11:03 - 20:31
    9h 28min JPY 312.900
    cancel cancel
    新神戶
    新神戸
    11:03
    20:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.