Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → สถานีตำรวจอาคุเนะ

Xuất phát lúc
16:39 05/30, 2024
  1. 1
    17:17 - 05:54
    12h 37min JPY 63.930 IC JPY 63.927 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:31
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    18:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:56
    18:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Izumi
    出水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:34
    Akune
    阿久根
    Ga
    05:34
    05:54
  2. 2
    16:56 - 05:54
    12h 58min JPY 61.890 IC JPY 61.887 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:58
    19:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:33
    Izumi
    出水
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:34
    Akune
    阿久根
    Ga
    05:34
    05:54
  3. 3
    16:56 - 07:22
    14h 26min JPY 59.620 IC JPY 59.617 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:37
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    23:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:27
    Izumi
    出水
    Ga
    West Exit
    06:27
    06:30
    Izumi Sta.
    出水駅
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:22
    Keisatsusho Mae [Akune]
    警察署前[阿久根]
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:22
  4. 4
    16:56 - 07:57
    15h 1min JPY 57.240 IC JPY 57.237 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:10
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    18:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:37
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:48
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    23:58
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:47
    Sendai(Kagoshima)
    川内(鹿児島県)
    Ga
    West Exit
    06:47
    06:51
    Sendai Sta. (Kagoshima)
    川内駅(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:51
    07:54
    Kakusho Koko
    鶴翔高校
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:57
  5. 5
    16:39 - 07:12
    14h 33min JPY 532.900
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    16:39
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.