Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高崎 → 涌水町吉松物产馆Fureai市场

Xuất phát lúc
01:27 05/24, 2024
  1. 1
    03:15 - 11:55
    8h 40min JPY 59.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:54
    09:19
    Hayato Eki-mae
    隼人駅前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
    Hayato
    隼人
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:35
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    11:35
    11:55
  2. 2
    03:15 - 11:55
    8h 40min JPY 59.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:40
    08:43
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:54
    09:12
    Hinatayama Sta. Ue
    日当山駅上
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:19
    Hinatayama
    日当山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:35
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    11:35
    11:55
  3. 3
    03:15 - 11:55
    8h 40min JPY 31.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:05
    09:42
    Kurino Sanmoji
    栗野三文字
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
    Kurino Eki-mae
    栗野駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:22
    Kurino
    栗野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:35
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    11:35
    11:55
  4. 4
    08:00 - 14:06
    6h 6min JPY 53.920 IC JPY 53.919 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:35
    09:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:19
    12:36
    Hinatayama Sta. Ue
    日当山駅上
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:43
    Hinatayama
    日当山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:46
    Yoshimatsu
    吉松
    Ga
    13:46
    14:06
  5. 5
    01:27 - 16:41
    15h 14min JPY 502.890
    cancel cancel
    高崎
    高崎
    01:27
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.