Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水戶 → 大關烏龍麵廣瀨店

Xuất phát lúc
07:24 06/05, 2024
  1. 1
    08:10 - 13:49
    5h 39min JPY 56.530 IC JPY 56.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:40
    Sadowara
    佐土原
    Ga
    13:40
    13:49
  2. 2
    08:10 - 14:08
    5h 58min JPY 56.230 IC JPY 56.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:17
    10:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:01
    Sadowara
    佐土原
    Ga
    14:01
    14:05
    Sadowara Eki-mae
    佐土原駅前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:08
    Sadowara Asahimachi
    佐土原旭町
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:08
  3. 3
    08:13 - 14:54
    6h 41min JPY 44.470 IC JPY 44.461 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:26
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:15
    11:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:45
    Sadowara
    佐土原
    Ga
    14:45
    14:54
  4. 4
    09:48 - 15:56
    6h 8min JPY 44.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:02
    Oarai
    大洗
    Ga
    10:02
    10:05
    Oarai Sta.
    大洗駅
    Trạm Xe buýt
    10:16
    12:05
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:47
    Sadowara
    佐土原
    Ga
    15:47
    15:56
  5. 5
    07:24 - 00:47
    17h 23min JPY 561.600
    cancel cancel
    水戶
    水戸
    07:24
    00:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.