Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Izuminokoi

Xuất phát lúc
08:14 06/02, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:34
    6h 15min JPY 48.380 IC JPY 48.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:21
    09:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:56
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:56
    13:00
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  2. 2
    08:19 - 14:34
    6h 15min JPY 48.410 IC JPY 48.403 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:21
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:21
    09:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:43
    12:50
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  3. 3
    08:14 - 14:34
    6h 20min JPY 48.380 IC JPY 48.373 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:56
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:56
    13:00
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  4. 4
    08:14 - 14:34
    6h 20min JPY 43.730 IC JPY 43.723 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:11
    09:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:15
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:19
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:34
  5. 5
    08:14 - 23:01
    14h 47min JPY 470.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    08:14
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.