Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → docomo店都小林店

Xuất phát lúc
20:50 06/01, 2024
  1. 1
    21:46 - 11:52
    14h 6min JPY 21.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:59
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:20
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kawanashi Iriguchi
    川無入口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:52
  2. 2
    21:41 - 11:52
    14h 11min JPY 21.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    21:41
    21:45
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:45
    22:35
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:35
    22:38
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:48
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:52
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:59
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:20
    Kobayashi Sta. (Miyazaki)
    小林駅(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Kawanashi Iriguchi
    川無入口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:52
  3. 3
    20:50 - 12:38
    15h 48min JPY 100.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:45
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:35
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:38
  4. 4
    07:10 - 14:30
    7h 20min JPY 83.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:27
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:30
  5. 5
    20:50 - 05:06
    8h 16min JPY 217.930
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    20:50
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.