Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 이데 노 야마 담수어 전시관 (수족관)

Xuất phát lúc
05:07 05/25, 2024
  1. 1
    05:48 - 11:59
    6h 11min JPY 35.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:38
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:38
    06:43
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:28
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:28
    09:35
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    10:18
    11:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:59
  2. 2
    05:29 - 12:10
    6h 41min JPY 21.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:10
    Tonda
    富田(大阪府)
    Ga
    North Exit
    06:10
    06:18
    Settsutonda
    摂津富田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:18
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    10:18
    10:22
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    10:28
    11:42
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:10
  3. 3
    06:37 - 14:09
    7h 32min JPY 21.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:37
    06:40
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    10:24
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    10:24
    10:32
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    10:35
    13:41
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:09
  4. 4
    09:11 - 14:59
    5h 48min JPY 35.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:00
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:50
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    13:05
    14:31
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:59
  5. 5
    05:07 - 14:59
    9h 52min JPY 307.900
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    05:07
    14:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.