Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 天城公园

Xuất phát lúc
17:28 06/02, 2024
  1. 1
    17:46 - 04:37
    10h 51min JPY 38.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    04:37
  2. 2
    17:46 - 04:37
    10h 51min JPY 38.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    04:37
  3. 3
    22:00 - 09:37
    11h 37min JPY 36.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Yonago
    米子
    Ga
    22:31
    22:36
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    04:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:06
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    05:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:38
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:38
    05:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:22
    Takaoka E.S. Ent.
    高岡小入口
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:37
  4. 4
    17:28 - 01:41
    8h 13min JPY 237.620
    cancel cancel
    松江
    松江
    17:28
    01:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.