Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

이즈모시 → 다카하루 중학교

Xuất phát lúc
14:22 06/08, 2024
  1. 1
    14:54 - 06:34
    15h 40min JPY 66.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    14:59
    Naoe
    直江
    Ga
    14:59
    15:02
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:25
    15:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:52
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:27
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    06:16
    Takaharu
    高原
    Ga
    06:16
    06:34
  2. 2
    17:52 - 07:30
    13h 38min JPY 39.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:52
    21:20
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:28
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:12
    Takaharu
    高原
    Ga
    07:12
    07:30
  3. 3
    17:52 - 07:30
    13h 38min JPY 39.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    North Exit
    17:52
    17:55
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:55
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:30
    20:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    21:33
    01:22
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    01:22
    01:32
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:28
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:12
    Takaharu
    高原
    Ga
    07:12
    07:30
  4. 4
    15:48 - 07:30
    15h 42min JPY 20.050 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    19:14
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:51
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:51
    20:59
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    21:03
    01:30
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    01:30
    01:37
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:28
    Miyakonojo
    都城
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:12
    Takaharu
    高原
    Ga
    07:12
    07:30
  5. 5
    14:22 - 22:03
    7h 41min JPY 223.670
    cancel cancel
    이즈모시
    出雲市
    14:22
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.