Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → Central影院宫崎永旺梦乐城宫崎店

Xuất phát lúc
22:55 06/22, 2024
  1. 1
    05:26 - 10:03
    4h 37min JPY 41.720 IC JPY 41.715 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    09:33
    09:36
    Miyazaki Sta. Yamato Exit [East Exit]
    宮崎駅大和口[東口]
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:59
    AEON MALL North Exit
    イオンモール北口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
  2. 2
    05:09 - 10:03
    4h 54min JPY 41.720 IC JPY 41.715 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    09:33
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Yamato Exit(East Exit)
    09:33
    09:36
    Miyazaki Sta. Yamato Exit [East Exit]
    宮崎駅大和口[東口]
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:59
    AEON MALL North Exit
    イオンモール北口
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:03
  3. 3
    06:48 - 10:39
    3h 51min JPY 46.700 IC JPY 46.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    07:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:26
    07:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:32
    AEON MALL Miyazaki Mae
    イオンモール宮崎前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
  4. 4
    05:49 - 10:39
    4h 50min JPY 53.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:49
    05:55
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:29
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:32
    AEON MALL Miyazaki Mae
    イオンモール宮崎前
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:39
  5. 5
    22:55 - 14:28
    15h 33min JPY 624.500
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    22:55
    14:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.