Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → ทาจิบานะโดริ

Xuất phát lúc
18:18 06/23, 2024
  1. 1
    21:39 - 08:54
    11h 15min JPY 31.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:18
    23:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:36
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:36
    23:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    23:58
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:42
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    08:42
    08:54
  2. 2
    20:44 - 08:54
    12h 10min JPY 31.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:49
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:35
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:42
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    23:29
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:53
    Miyazaki Nanairo Mae
    宮崎ナナイロ前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:54
  3. 3
    19:06 - 10:15
    15h 9min JPY 21.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:11
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    21:12
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    21:12
    21:32
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:43
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    East Exit
    07:43
    07:47
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    07:53
    10:05
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:09
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    10:10
    10:14
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    10:14
    10:15
  4. 4
    18:42 - 11:21
    16h 39min JPY 21.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:47
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    20:37
    20:43
    Nanba (Expressway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    06:45
    11:04
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:08
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:09
    11:20
    Hotel ROUTE INN Miyazaki Tachibanadori
    ホテルルートイン宮崎橘通
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:21
  5. 5
    18:18 - 06:04
    11h 46min JPY 339.230
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    18:18
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.