Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 아구라 본점

Xuất phát lúc
05:16 06/10, 2024
  1. 1
    08:29 - 14:16
    5h 47min JPY 84.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:29
    08:32
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:32
    09:05
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:14
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:16
  2. 2
    06:02 - 15:38
    9h 36min JPY 86.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:27
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:27
    15:31
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西2のりば
    15:32
    15:36
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  3. 3
    06:02 - 15:38
    9h 36min JPY 80.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:27
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:27
    15:31
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    15:32
    15:36
    Yamakataya Mae (Miyazaki)
    山形屋前(宮崎市)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:38
  4. 4
    06:02 - 15:39
    9h 37min JPY 86.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:05
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:27
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    15:27
    15:39
  5. 5
    05:16 - 09:35
    28h 19min JPY 662.700
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    05:16
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.