Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鐮倉 → B-GARAGE 미야자키 1 번가 점

Xuất phát lúc
18:04 06/08, 2024
  1. 1
    18:21 - 08:34
    14h 13min JPY 67.730 IC JPY 67.723 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:55
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    08:22
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    08:22
    08:26
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    08:26
    08:32
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:34
  2. 2
    05:15 - 09:11
    3h 56min JPY 41.820 IC JPY 41.813 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:13
    06:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:10
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  3. 3
    04:57 - 09:11
    4h 14min JPY 41.820 IC JPY 41.813 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:10
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  4. 4
    21:39 - 09:11
    11h 32min JPY 41.820 IC JPY 41.813 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:10
    Tachibana Dori 3Chome
    橘通り3丁目
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:11
  5. 5
    18:04 - 09:56
    15h 52min JPY 481.400
    cancel cancel
    鐮倉
    鎌倉
    18:04
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.